• TDP 5, TT Mađaguôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng 0263 3874272

Bảng giá thu dịch vụ khám chữa bệnh không bảo hiểm y tế

Dịch Vụ, Giá viện phí - 24/12/2022

Áp dụng theo nghị quyết 129/2019/NQ-HĐND tỉnh Lâm Đồng

 

 

STT

Tên dịch vụ

ĐVT

Giá không bảo hiểm y tế (Theo NQ129/2019/ NQ-HĐND)

GHI CHÚ

I

GIÁ GIƯỜNG BỆNH

1

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu

Ngày

272,000

2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

189,000

3

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

167,000

4

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản

Ngày

167,000

5

Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp

Ngày

162,000

6

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

141,000

7

Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản

Ngày

141,000

8

Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng

Ngày

115,000

II

CÁC DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

1

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Lần

15,200

2

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

Lần

40,000

3

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Lần

21,400

4

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

Lần

32,100

5

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Lần

19,200

6

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Lần

91,000

7

Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

Lần

129,000

8

HBsAg test nhanh

Lần

53,000

9

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

Lần

62,900

10

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.

Lần

40,000

11

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Lần

40,000

12

Trứng giun soi tập trung

Lần

41,200

13

Định nhóm máu tại giường

Lần

38,800

14

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Lần

12,500

15

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

Lần

64,900

16

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu

Lần

42,900

17

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Lần

155,000

18

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Lần

22,400

19

HCV Ab test nhanh

Lần

53,000

20

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Lần

26,800

21

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

26,800

22

Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

26,800

23

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Lần

27,300

24

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

Lần

375,000

25

Đơn bào đường ruột soi tươi

Lần

41,200

26

Trứng giun, sán soi tươi

Lần

41,200

27

Chọc dò dịch não tủy

Lần

105,000

28

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Lần

36,500

29

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

Lần

14,800

30

Định lượng Acid Uric [Máu]

Lần

21,400

31

Định lượng Albumin [Máu]

Lần

21,400

32

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Lần

21,400

33

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Lần

21,400

34

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Lần

21,400

35

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

Lần

12,800

36

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Lần

26,800

37

Định lượng Creatinin (máu)

Lần

21,400

38

Định lượng Glucose [Máu]

Lần

21,400

39

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Lần

21,400

40

Định lượng Urê máu [Máu]

Lần

21,400

41

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

Lần

38,800

42

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

Lần

30,800

43

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Lần

21,400

44

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Lần

21,400

45

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

Lần

26,800

46

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

Lần

80,100

47

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Lần

12,500

48

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Lần

48,000

49

Định lượng HbA1c [Máu]

Lần

100,000

III

CÁC DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

1

Siêu âm các tuyến nước bọt

Lần

42,100

2

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Lần

42,100

3

Siêu âm ổ bụng

Lần

42,100

4

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Lần

42,100

5

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Lần

42,100

6

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Lần

42,100

7

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Lần

42,100

8

Siêu âm tử cung phần phụ

Lần

42,100

9

Siêu âm tuyến giáp

Lần

42,100

10

Điện tim thường

Lần

32,000

11

Siêu âm dương vật

Lần

42,100

12

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Lần

42,100

13

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Lần

42,100

14

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Lần

42,100

16

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Lần

42,100

17

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Lần

179,000

18

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Lần

42,100

19

Siêu âm tuyến vú hai bên

Lần

42,100

20

Chụp Xquang Blondeau

Lần

49,200

21

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Lần

55,200

22

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Lần

49,200

23

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

68,200

24

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Lần

121,000

25

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

68,200

26

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Lần

68,200

27

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

68,200

28

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Lần

68,200

29

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Lần

68,200

30

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

68,200

31

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

Lần

55,200

32

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

49,200

33

Chụp Xquang Hirtz

Lần

49,200

34

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Lần

49,200

35

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

Lần

55,200

36

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Lần

121,000

37

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

68,200

38

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

55,200

39

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

55,200

40

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Lần

55,200

41

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

68,200

42

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

49,200

43

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Lần

68,200

44

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

55,200

45

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Lần

55,200

46

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Lần

55,200

47

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

68,200

48

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Lần

49,200

49

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

55,200

50

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

55,200

52

Chụp Xquang Schuller

Lần

49,200

53

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

Lần

68,200

54

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

Lần

49,200

55

Chụp Xquang tại giường

Lần

64,200

56

Chụp Xquang tại phòng mổ

Lần

64,200

57

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

68,200

58

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

68,200

59

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

68,200

60

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

68,200

61

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

68,200

62

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Lần

68,200

63

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

68,200

64

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Lần

49,200

65

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

68,200

66

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

68,200

67

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

55,200

68

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

68,200

69

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

55,200

104

Ghi điện não đồ thông thường

Lần

63,000

122

Ghi điện não thường quy

Lần

63,000

125

Nội soi tai

Lần

40,000

126

Nội soi mũi

Lần

40,000

127

Nội soi họng

Lần

40,000

128

Nội soi tai mũi họng

Lần

103,000

129

Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết

Lần

240,000

IV

CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT

1

Khám Nội

Lần

29,000

2

Khám Phụ sản

Lần

29,000

3

Khám YHCT

Lần

29,000

4

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Lần

2,923,000

5

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2,234,000

6

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2,234,000

7

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2,263,000

8

Cắt các u lành vùng cổ

Lần

2,591,000

9

Cắt hẹp bao quy đầu

Lần

1,211,000

10

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Lần

4,795,000

11

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

Lần

1,634,000

12

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Lần

1,914,000

13

Phẫu thuật cắt u thành ngực

Lần

1,914,000

14

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Lần

2,532,000

15

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Lần

2,912,000

16

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Lần

3,674,000

17

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Lần

1,914,000

18

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Lần

6,731,000

19

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Lần

2,586,000

20

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

Lần

3,945,000

21

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

Lần

3,708,000

22

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Lần

2,847,000

23

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Lần

2,300,000

24

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Lần

2,894,000

25

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

156,000

26

Cắt ruột thừa đơn thuần

Lần

2,531,000

27

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

Lần

2,531,000

28

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Lần

2,531,000

29

Cắt sẹo khâu kín

Lần

3,241,000

30

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

Lần

1,742,000

31

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

1,328,000

32

Cắt u nang buồng trứng

Lần

2,912,000

33

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Lần

658,000

34

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Lần

2,912,000

35

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Lần

859,000

36

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Lần

940,000

37

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

Lần

2,783,000

38

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Lần

3,312,000

39

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Lần

4,547,000

40

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

Lần

2,760,000

41

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Lần

2,923,000

42

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Lần

2,578,000

43

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

Lần

2,787,000

44

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Lần

2,821,000

45

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Lần

2,812,000

46

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Lần

3,708,000

47

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

176,000

48

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

253,000

49

Lấy cao răng

Lần

131,000

50

Lấy cao răng

Lần

75,200

51

Nhổ răng vĩnh viễn

Lần

203,000

52

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

101,000

53

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

187,000

54

Nhổ răng thừa

Lần

203,000

55

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Lần

45,200

56

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

395,000

57

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Lần

32,000

58

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Lần

32,800

59

Hút đờm hầu họng

Lần

10,800

60

Khâu da mi đơn giản

Lần

798,000

61

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Lần

253,000

62

Khâu vết thương thành bụng

Lần

1,914,000

63

Khí dung mũi họng

Lần

19,600

64

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

19,600

65

Khí dung thuốc giãn phế quản

Lần

19,600

66

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

Lần

47,400

67

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

Lần

47,400

68

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

Lần

47,400

69

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

Lần

47,400

70

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Lần

201,000

71

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Lần

28,500

72

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Lần

41,100

73

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Lần

49,000

74

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Lần

40,600

75

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Lần

84,600

76

Lấy dị vật hạ họng

Lần

40,600

77

Lấy dị vật họng miệng

Lần

40,600

78

Lấy dị vật kết mạc

Lần

63,600

79

Lấy dị vật tai

Lần

62,000

80

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

62,000

81

Nghiệm pháp atropin

Lần

196,000

82

Nhét bấc mũi trước

Lần

113,000

83

Nhĩ châm

Lần

64,100

84

Nhổ chân răng sữa

Lần

36,200

85

Nhổ răng sữa

Lần

36,200

86

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Lần

236,000

87

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Lần

31,800

88

Rạch áp xe mi

Lần

182,000

89

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

115,000

90

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Lần

585,000

91

Tập các kiểu thở

Lần

29,700

92

Tập cho người thất ngôn

Lần

103,000

93

Tập đi với bàn xương cá

Lần

28,500

94

Tập đi với chân giả dưới gối

Lần

28,500

95

Tập đi với chân giả trên gối

Lần

28,500

96

Tập đi với gậy

Lần

28,500

97

Tập đi với khung tập đi

Lần

28,500

98

Tập đi với khung treo

Lần

28,500

99

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

Lần

141,000

100

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

141,000

101

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Lần

141,000

102

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Lần

141,000

103

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

Lần

141,000

104

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

Lần

141,000

105

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

141,000

106

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

Lần

141,000

107

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

Lần

141,000

108

Cấy chỉ điều trị di tinh

Lần

141,000

109

Cấy chỉ điều trị dị ứng

Lần

141,000

110

Cấy chỉ điều trị động kinh

Lần

141,000

111

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

Lần

141,000

112

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Lần

141,000

113

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

Lần

141,000

114

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

Lần

141,000

115

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Lần

141,000

116

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Lần

141,000

117

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Lần

141,000

118

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

141,000

119

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Lần

141,000

120

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Lần

141,000

121

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Lần

141,000

122

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

Lần

141,000

123

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Lần

141,000

124

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Lần

141,000

125

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Lần

141,000

126

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Lần

141,000

127

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Lần

141,000

128

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Lần

141,000

129

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

Lần

141,000

130

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Lần

141,000

131

Cấy chỉ điều trị liệt dương

Lần

141,000

132

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

Lần

141,000

133

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

141,000

134

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

141,000

135

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Lần

141,000

136

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Lần

28,500

137

Tập đi với thanh song song

Lần

28,500

138

Tập điều hợp vận động

Lần

45,400

139

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Lần

45,400

140

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Lần

57,400

141

Tập ho có trợ giúp

Lần

29,700

142

Tập lên, xuống cầu thang

Lần

28,500

143

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

Lần

300,000

144

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Lần

45,400

145

Tập nuốt

Lần

156,000

146

Tập sửa lỗi phát âm

Lần

103,000

147

Tập vận động có trợ giúp

Lần

45,400

148

Tập vận động thụ động

Lần

45,400

149

Tập với dụng cụ chèo thuyền

Lần

28,500

150

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Lần

28,500

151

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

Lần

10,800

152

Tập với ròng rọc

Lần

10,800

153

Tập với thang tường

Lần

28,500

154

Tế bào học nước tiểu

Lần

155,000

155

Test nội bì

Lần

473,000

156

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

Lần

473,000

157

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Lần

473,000

158

Cắt chỉ khâu da

Lần

32,000

159

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Lần

32,000

160

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Lần

32,000

161

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Lần

56,800

162

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Lần

135,000

163

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Lần

357,000

164

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Lần

35,400

165

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Lần

35,400

166

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Lần

35,400

167

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Lần

35,400

168

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Lần

242,000

169

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Lần

32,000

170

Thụt giữ

Lần

80,900

171

Thụt tháo

Lần

80,900

172

Thụt tháo phân

Lần

80,900

173

Tiêm bắp thịt

Lần

11,000

174

Tiêm dưới da

Lần

11,000

175

Tiêm tĩnh mạch

Lần

11,000

176

Tiêm trong da

Lần

11,000

177

Truyền tĩnh mạch

Lần

21,000

178

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

Lần

35,400

179

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Lần

35,400

180

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Lần

35,400

181

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Lần

35,400

182

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Lần

35,400

183

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

Lần

35,400

184

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Lần

35,400

185

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Lần

35,400

186

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Lần

35,400

187

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Lần

35,400

188

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Lần

35,400

189

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

Lần

35,400

190

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

Lần

35,400

191

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Lần

35,400

192

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

Lần

35,400

193

Cứu điều trị nấc thể hàn

Lần

35,400

194

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Lần

35,400

195

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

Lần

35,400

196

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Lần

35,400

197

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

Lần

35,400

198

Chườm ngải

Lần

35,400

199

Cứu điều trị bại não thể hàn

Lần

35,400

200

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Lần

35,400

201

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Lần

35,400

202

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Lần

35,400

203

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Lần

35,400

204

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

Lần

35,400

205

Cứu điều trị ù tai thể hàn

Lần

35,400

206

Đặt sonde bàng quang

Lần

88,700

207

Đặt sonde hậu môn

Lần

80,900

208

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

330,000

209

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

330,000

210

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

330,000

211

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

330,000

212

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

330,000

213

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

Lần

35,400

214

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Lần

35,400

215

Cứu điều trị di tinh thể hàn

Lần

35,400

216

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Lần

35,400

217

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Lần

35,400

218

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Lần

35,400

219

Đặt ống thông dạ dày

Lần

88,700

220

Đặt ống thông hậu môn

Lần

80,900

221

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Lần

80,900

222

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Lần

912,000

223

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Lần

141,000

224

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

176,000

225

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

1,263,000

226

Bơm rửa lệ đạo

Lần

36,200

227

Bơm thông lệ đạo

Lần

93,100

228

Bơm thuốc thanh quản

Lần

20,400

229

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

Lần

212,000

230

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

Lần

940,000

231

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

Lần

113,000

232

Cầm máu mũi bằng Merocel

Lần

204,000

233

Cắt chỉ khâu giác mạc

Lần

32,000

234

Cắt chỉ khâu kết mạc

Lần

32,000

235

Cấy chỉ điều trị mày đay

Lần

141,000

236

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Lần

243,000

237

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

Lần

243,000

238

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

243,000

239

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)

Lần

243,000

240

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

Lần

277,000

241

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

Lần

325,000

242

Điều trị tủy răng sữa

Lần

268,000

243

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

Lần

327,000

244

Cấy chỉ điều trị nấc

Lần

141,000

245

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

Lần

141,000

246

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Lần

141,000

247

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

Lần

141,000

248

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Lần

141,000

249

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

141,000

250

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

Lần

141,000

251

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Lần

141,000

252

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Lần

141,000

253

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Lần

141,000

254

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

Lần

141,000

255

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Lần

141,000

256

Cấy chỉ điều trị táo bón

Lần

141,000

257

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Lần

141,000

258

Cấy chỉ điều trị teo cơ

Lần

141,000

259

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

Lần

141,000

260

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Lần

141,000

261

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

Lần

141,000

262

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Lần

141,000

263

Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp

Lần

141,000

264

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Lần

590,000

265

Chọc dò dịch màng phổi

Lần

135,000

266

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Lần

135,000

267

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

Lần

141,000

268

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Lần

243,000

269

Chọc hút dịch vành tai

Lần

51,200

270

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

174,000

271

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Lần

48,900

272

Cứu

Lần

35,400

273

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Lần

1,211,000

274

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

Lần

184,000

275

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

Lần

184,000

276

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Lần

1,731,000

277

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Lần

32,000

278

Đặt nội khí quản

Lần

564,000

279

Đặt ống nội khí quản

Lần

564,000

280

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Lần

88,700

281

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Lần

88,700

282

Điện châm

Lần

66,100

283

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

Lần

325,000

284

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Lần

31,800

285

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Lần

980,000

286

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Lần

1,193,000

287

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

Lần

25,300

288

Forceps

Lần

930,000

289

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2,788,000

290

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

Lần

254,000

291

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Lần

2,200,000

292

Hào châm

Lần

64,100

293

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Lần

450,000

294

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Lần

200,000

295

Hút dịch khớp gối

Lần

113,000

296

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Lần

310,000

297

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Lần

10,800

298

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Lần

10,800

299

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

138,000

300

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

Lần

2,821,000

301

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

141,000

302

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Lần

141,000

303

Cấy chỉ điều trị trĩ

Lần

141,000

304

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

Lần

141,000

305

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

141,000

306

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Lần

141,000

307

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Lần

141,000

308

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

141,000

309

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

Lần

141,000

310

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

Lần

141,000

311

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

141,000

312

Chích áp xe phần mềm lớn

Lần

182,000

313

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

259,000

314

Chích áp xe sàn miệng

Lần

259,000

315

Chích áp xe tuyến Bartholin

Lần

817,000

316

Chích áp xe vú

Lần

215,000

317

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

Lần

77,600

318

Chích hạch viêm mủ

Lần

182,000

319

Chích lể

Lần

64,100

320

Chích rạch áp xe nhỏ

Lần

182,000

321

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Lần

858,000

322

Điều trị bằng các dòng điện xung

Lần

41,000

323

Điều trị bằng Parafin

Lần

42,000

324

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

Lần

325,000

325

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

Lần

325,000

326

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

95,200

327

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

Lần

328,000

328

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Lần

34,600

329

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Lần

34,600

330

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

697,000

331

Lấy dị vật âm đạo

Lần

563,000

332

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

657,000

333

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lần

154,000

334

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lần

2,218,000

335

Mở khí quản cấp cứu

Lần

715,000

336

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Lần

715,000

337

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Lần

715,000

338

Mở khí quản thường quy

Lần

715,000

339

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Lần

592,000

340

Mở rộng lỗ sáo

Lần

1,211,000

341

Nắn sai khớp thái dương hàm

Lần

102,000

342

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

34,600

343

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

395,000

344

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

330,000

345

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

330,000

346

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

330,000

347

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

330,000

348

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Lần

620,000

349

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Lần

330,000

350

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

620,000

351

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

330,000

352

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

231,000

353

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

231,000

354

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

330,000

355

Nắn, bó bột gẫy xương gót

Lần

141,000

356

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

231,000

357

Nắn, bó bột trật khớp gối

Lần

256,000

358

Nắn, bó bột trật khớp háng

Lần

641,000

359

Nắn, bó bột trật khớp vai

Lần

316,000

360

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

217,000

361

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

395,000

362

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

256,000

363

Nắn, cố định trật khớp hàm

Lần

395,000

364

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Lần

340,000

365

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Lần

104,000

366

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Lần

277,000

367

Ôn châm

Lần

64,100

368

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Lần

181,000

369

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Lần

376,000

370

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

Lần

392,000

371

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Lần

36,500

372

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Lần

178,000

373

Soi cổ tử cung

Lần

60,700

374

Soi đáy mắt cấp cứu

Lần

51,700

375

Soi đáy mắt trực tiếp

Lần

51,700

376

Tập do liệt thần kinh trung ương

Lần

40,700

377

Tập dưỡng sinh

Lần

22,700

378

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Lần

45,400

379

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

Lần

28,500

380

Tập trong bồn bóng nhỏ

Lần

28,500

381

Tập vận động có kháng trở

Lần

45,400

382

Tập với giàn treo các chi

Lần

28,500

383

Tập với xe đạp tập

Lần

10,800

384

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Lần

155,000

385

Test thử cảm giác giác mạc

Lần

38,800

386

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

132,000

387

Khâu da mi

Lần

1,422,000

388

Khâu kết mạc

Lần

1,422,000

389

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

679,000

390

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Lần

1,552,000

391

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Lần

1,872,000

392

Khâu tử cung do nạo thủng

Lần

2,750,000

393

Khâu vết rách vành tai

Lần

176,000

394

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Lần

176,000

395

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Lần

47,400

396

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

Lần

47,400

397

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

Lần

47,400

398

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

Lần

47,400

399

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

Lần

47,400

400

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

Lần

47,400

401

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

Lần

47,400

402

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

240,000

403

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

240,000

404

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

405,000

405

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

405,000

406

Thay canuyn

Lần

245,000

407

Thay canuyn mở khí quản

Lần

245,000

408

Thay ống nội khí quản

Lần

564,000

409

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

Lần

17,100

410

Thông bàng quang

Lần

88,700

411

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Lần

551,000

412

Thông tiểu

Lần

88,700

413

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Lần

80,900

414

Thủy châm

Lần

64,800

415

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

Lần

47,400

416

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Lần

45,400

417

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

Lần

144,000

418

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Lần

2,812,000

419

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Lần

2,586,000

420

Làm thuốc tai

Lần

20,400

421

Lấy calci kết mạc

Lần

34,600

422

Rửa bàng quang

Lần

194,000

423

Rửa bàng quang lấy máu cục

Lần

194,000

424

Rửa cùng đồ

Lần

40,800

425

Rửa màng bụng cấp cứu

Lần

427,000

426

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Lần

1,716,000

427

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Lần

176,000

428

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Lần

12,400

429

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Lần

450,000

430

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

64,800

431

Cấy chỉ

Lần

141,000

432

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Lần

141,000

433

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

Lần

141,000

434

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Lần

141,000

435

Cấy chỉ điều trị bại não

Lần

141,000

436

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

Lần

141,000

437

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

Lần

141,000

438

Cấy chỉ điều trị bí đái

Lần

141,000

439

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

Lần

141,000

440

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Lần

141,000

441

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Lần

141,000

442

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

Lần

141,000

443

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

Lần

141,000

444

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Lần

141,000

445

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

Lần

141,000

446

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

Lần

141,000

447

Tiêm dưới kết mạc

Lần

46,700

448

Tiêm hậu nhãn cầu

Lần

46,700

449

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

333,000

450

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Lần

333,000

451

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)

Lần

333,000

452

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Lần

548,000

453

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Lần

45,800

454

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Lần

208,000

455

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)

Lần

208,000

456

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Lần

208,000

457

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Lần

208,000

458

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp

Lần

208,000

459

Vận động trị liệu bàng quang

Lần

300,000

460

Vận động trị liệu hô hấp

Lần

29,700

461

Kéo nắn cột sống cổ

Lần

44,100

462

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Lần

44,100

463

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

64,200

464

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

64,200

465

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Lần

64,200

466

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

64,200

467

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Lần

64,200

468

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Lần

64,200

469

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

Lần

64,200

470

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

64,200

471

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Lần

64,200

472

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Lần

64,200

473

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Lần

64,200

474

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Lần

64,200

475

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Lần

64,200

476

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

64,200

477

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

64,200

478

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

Lần

66,100

479

Thủy châm điều trị đau vai gáy

Lần

64,800

480

Thuỷ châm điều trị liệt

Lần

64,800

481

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Lần

64,800

482

Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

64,800

483

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

64,200

484

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Lần

64,200

485

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

Lần

64,200

486

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Lần

64,200

 

Bài viết mới