- TDP 5, TT Mađaguôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng 0263 3874272
Bảng giá thu dịch vụ khám chữa bệnh không bảo hiểm y tế
Dịch Vụ, Giá viện phí - 24/12/2022
Áp dụng theo nghị quyết 129/2019/NQ-HĐND tỉnh Lâm Đồng
STT |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá không bảo hiểm y tế (Theo NQ129/2019/ NQ-HĐND) |
GHI CHÚ |
I |
GIÁ GIƯỜNG BỆNH |
|||
1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
272,000 |
|
2 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
189,000 |
|
3 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
167,000 |
|
4 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản |
Ngày |
167,000 |
|
5 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
162,000 |
|
6 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
141,000 |
|
7 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản |
Ngày |
141,000 |
|
8 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
Ngày |
115,000 |
|
II |
CÁC DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM |
|||
1 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Lần |
15,200 |
|
2 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Lần |
40,000 |
|
3 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
4 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
32,100 |
|
5 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,200 |
|
6 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
91,000 |
|
7 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
Lần |
129,000 |
|
8 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
53,000 |
|
9 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Lần |
62,900 |
|
10 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Lần |
40,000 |
|
11 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40,000 |
|
12 |
Trứng giun soi tập trung |
Lần |
41,200 |
|
13 |
Định nhóm máu tại giường |
Lần |
38,800 |
|
14 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lần |
12,500 |
|
15 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Lần |
64,900 |
|
16 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Lần |
42,900 |
|
17 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Lần |
155,000 |
|
18 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Lần |
22,400 |
|
19 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
53,000 |
|
20 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26,800 |
|
21 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,800 |
|
22 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,800 |
|
23 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,300 |
|
24 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Lần |
375,000 |
|
25 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
41,200 |
|
26 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
41,200 |
|
27 |
Chọc dò dịch não tủy |
Lần |
105,000 |
|
28 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36,500 |
|
29 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lần |
14,800 |
|
30 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
31 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
32 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
33 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
34 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
35 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12,800 |
|
36 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26,800 |
|
37 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21,400 |
|
38 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
39 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
40 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
41 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
38,800 |
|
42 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
30,800 |
|
43 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
44 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21,400 |
|
45 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
Lần |
26,800 |
|
46 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,100 |
|
47 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12,500 |
|
48 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Lần |
48,000 |
|
49 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
100,000 |
|
III |
CÁC DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|||
1 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
42,100 |
|
2 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
42,100 |
|
3 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
42,100 |
|
4 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
42,100 |
|
5 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
42,100 |
|
6 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
42,100 |
|
7 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
42,100 |
|
8 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
42,100 |
|
9 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
42,100 |
|
10 |
Điện tim thường |
Lần |
32,000 |
|
11 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
42,100 |
|
12 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
42,100 |
|
13 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
42,100 |
|
14 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
42,100 |
|
16 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
42,100 |
17 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
179,000 |
|
18 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
42,100 |
|
19 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
42,100 |
|
20 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
49,200 |
|
21 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
55,200 |
|
22 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
49,200 |
|
23 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
68,200 |
|
24 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lần |
121,000 |
|
25 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
|
26 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
|
27 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
68,200 |
|
28 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
68,200 |
|
29 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
|
30 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
|
31 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
55,200 |
|
32 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
49,200 |
|
33 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
49,200 |
|
34 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
49,200 |
|
35 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
55,200 |
|
36 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
121,000 |
|
37 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
68,200 |
|
38 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
55,200 |
|
39 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
55,200 |
|
40 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
55,200 |
|
41 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
68,200 |
|
42 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
49,200 |
|
43 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
68,200 |
|
44 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
55,200 |
|
45 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
55,200 |
|
46 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
55,200 |
|
47 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
48 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
49,200 |
|
49 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
55,200 |
|
50 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
55,200 |
|
52 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
49,200 |
|
53 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
|
54 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lần |
49,200 |
|
55 |
Chụp Xquang tại giường |
Lần |
64,200 |
|
56 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
Lần |
64,200 |
|
57 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
|
58 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
68,200 |
|
59 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
68,200 |
|
60 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
68,200 |
|
61 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
|
62 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
|
63 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
|
64 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
49,200 |
|
65 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
68,200 |
|
66 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
68,200 |
|
67 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
55,200 |
|
68 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
68,200 |
|
69 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
55,200 |
|
104 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Lần |
63,000 |
|
122 |
Ghi điện não thường quy |
Lần |
63,000 |
|
125 |
Nội soi tai |
Lần |
40,000 |
|
126 |
Nội soi mũi |
Lần |
40,000 |
|
127 |
Nội soi họng |
Lần |
40,000 |
|
128 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
103,000 |
|
129 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
Lần |
240,000 |
|
IV |
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|||
1 |
Khám Nội |
Lần |
29,000 |
2 |
Khám Phụ sản |
Lần |
29,000 |
|
3 |
Khám YHCT |
Lần |
29,000 |
|
4 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,923,000 |
|
5 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,234,000 |
|
6 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,234,000 |
|
7 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,263,000 |
|
8 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
2,591,000 |
|
9 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,211,000 |
|
10 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Lần |
4,795,000 |
|
11 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
Lần |
1,634,000 |
|
12 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
1,914,000 |
|
13 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Lần |
1,914,000 |
|
14 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,532,000 |
|
15 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Lần |
2,912,000 |
|
16 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
3,674,000 |
|
17 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Lần |
1,914,000 |
|
18 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Lần |
6,731,000 |
|
19 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2,586,000 |
|
20 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3,945,000 |
|
21 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3,708,000 |
|
22 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2,847,000 |
|
23 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2,300,000 |
|
24 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
2,894,000 |
|
25 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
156,000 |
|
26 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2,531,000 |
|
27 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2,531,000 |
|
28 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2,531,000 |
|
29 |
Cắt sẹo khâu kín |
Lần |
3,241,000 |
|
30 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1,742,000 |
31 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,328,000 |
|
32 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
2,912,000 |
|
33 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
658,000 |
|
34 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2,912,000 |
|
35 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Lần |
859,000 |
|
36 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Lần |
940,000 |
|
37 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
2,783,000 |
|
38 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
3,312,000 |
|
39 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,547,000 |
|
40 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
Lần |
2,760,000 |
|
41 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,923,000 |
|
42 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2,578,000 |
|
43 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
2,787,000 |
|
44 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,821,000 |
|
45 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
2,812,000 |
|
46 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
3,708,000 |
|
47 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
176,000 |
|
48 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
253,000 |
|
49 |
Lấy cao răng |
Lần |
131,000 |
|
50 |
Lấy cao răng |
Lần |
75,200 |
|
51 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
203,000 |
|
52 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
101,000 |
|
53 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
187,000 |
|
54 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
203,000 |
|
55 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
45,200 |
|
56 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
395,000 |
57 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
32,000 |
|
58 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
32,800 |
|
59 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
10,800 |
|
60 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
798,000 |
|
61 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Lần |
253,000 |
|
62 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
1,914,000 |
|
63 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
19,600 |
|
64 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
19,600 |
|
65 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
19,600 |
|
66 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
Lần |
47,400 |
|
67 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
Lần |
47,400 |
|
68 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
Lần |
47,400 |
|
69 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
Lần |
47,400 |
|
70 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
Lần |
201,000 |
|
71 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Lần |
28,500 |
|
72 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
41,100 |
|
73 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
49,000 |
|
74 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
40,600 |
|
75 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
84,600 |
|
76 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40,600 |
|
77 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
40,600 |
|
78 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
63,600 |
|
79 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
62,000 |
|
80 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
62,000 |
|
81 |
Nghiệm pháp atropin |
Lần |
196,000 |
|
82 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
113,000 |
|
83 |
Nhĩ châm |
Lần |
64,100 |
|
84 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
36,200 |
|
85 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
36,200 |
|
86 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Lần |
236,000 |
|
87 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
31,800 |
|
88 |
Rạch áp xe mi |
Lần |
182,000 |
89 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
115,000 |
|
90 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
585,000 |
|
91 |
Tập các kiểu thở |
Lần |
29,700 |
|
92 |
Tập cho người thất ngôn |
Lần |
103,000 |
|
93 |
Tập đi với bàn xương cá |
Lần |
28,500 |
|
94 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
Lần |
28,500 |
|
95 |
Tập đi với chân giả trên gối |
Lần |
28,500 |
|
96 |
Tập đi với gậy |
Lần |
28,500 |
|
97 |
Tập đi với khung tập đi |
Lần |
28,500 |
|
98 |
Tập đi với khung treo |
Lần |
28,500 |
|
99 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
Lần |
141,000 |
|
100 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
141,000 |
|
101 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
141,000 |
|
102 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Lần |
141,000 |
|
103 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
141,000 |
|
104 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
141,000 |
|
105 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
141,000 |
|
106 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
141,000 |
|
107 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
Lần |
141,000 |
|
108 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
Lần |
141,000 |
|
109 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
Lần |
141,000 |
|
110 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
Lần |
141,000 |
|
111 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
141,000 |
|
112 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
141,000 |
|
113 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
Lần |
141,000 |
|
114 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
Lần |
141,000 |
|
115 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Lần |
141,000 |
|
116 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Lần |
141,000 |
|
117 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Lần |
141,000 |
|
118 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
141,000 |
|
119 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
141,000 |
|
120 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
141,000 |
|
121 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
141,000 |
|
122 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
Lần |
141,000 |
|
123 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
141,000 |
|
124 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Lần |
141,000 |
125 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Lần |
141,000 |
|
126 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Lần |
141,000 |
|
127 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Lần |
141,000 |
|
128 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
141,000 |
|
129 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
141,000 |
|
130 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
141,000 |
|
131 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
Lần |
141,000 |
|
132 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
Lần |
141,000 |
|
133 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
141,000 |
|
134 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
141,000 |
|
135 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Lần |
141,000 |
|
136 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Lần |
28,500 |
|
137 |
Tập đi với thanh song song |
Lần |
28,500 |
|
138 |
Tập điều hợp vận động |
Lần |
45,400 |
|
139 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
45,400 |
|
140 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Lần |
57,400 |
|
141 |
Tập ho có trợ giúp |
Lần |
29,700 |
|
142 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Lần |
28,500 |
|
143 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
Lần |
300,000 |
|
144 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
45,400 |
|
145 |
Tập nuốt |
Lần |
156,000 |
|
146 |
Tập sửa lỗi phát âm |
Lần |
103,000 |
|
147 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
45,400 |
|
148 |
Tập vận động thụ động |
Lần |
45,400 |
|
149 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
Lần |
28,500 |
|
150 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Lần |
28,500 |
|
151 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Lần |
10,800 |
|
152 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
10,800 |
|
153 |
Tập với thang tường |
Lần |
28,500 |
|
154 |
Tế bào học nước tiểu |
Lần |
155,000 |
|
155 |
Test nội bì |
Lần |
473,000 |
156 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
473,000 |
|
157 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
473,000 |
|
158 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
32,000 |
|
159 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
32,000 |
|
160 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
32,000 |
|
161 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần |
56,800 |
|
162 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
135,000 |
|
163 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
357,000 |
|
164 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
165 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
166 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
167 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
168 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
242,000 |
|
169 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
32,000 |
|
170 |
Thụt giữ |
Lần |
80,900 |
|
171 |
Thụt tháo |
Lần |
80,900 |
|
172 |
Thụt tháo phân |
Lần |
80,900 |
|
173 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
11,000 |
|
174 |
Tiêm dưới da |
Lần |
11,000 |
|
175 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
11,000 |
|
176 |
Tiêm trong da |
Lần |
11,000 |
|
177 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
21,000 |
|
178 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
179 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
180 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
181 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
182 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
183 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
184 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Lần |
35,400 |
|
185 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
186 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
187 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
188 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
189 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
Lần |
35,400 |
190 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
191 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
192 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
193 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
194 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
35,400 |
|
195 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
196 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
197 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
198 |
Chườm ngải |
Lần |
35,400 |
|
199 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
200 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
35,400 |
|
201 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
202 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
203 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
204 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
205 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
206 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
88,700 |
|
207 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
80,900 |
|
208 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
330,000 |
|
209 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
330,000 |
|
210 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
330,000 |
|
211 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
330,000 |
|
212 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
330,000 |
|
213 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
214 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
215 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
216 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
217 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
218 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
Lần |
35,400 |
|
219 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
88,700 |
|
220 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
80,900 |
|
221 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
80,900 |
|
222 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
912,000 |
223 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
141,000 |
|
224 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
176,000 |
|
225 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,263,000 |
|
226 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
36,200 |
|
227 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
93,100 |
|
228 |
Bơm thuốc thanh quản |
Lần |
20,400 |
|
229 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
212,000 |
|
230 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
Lần |
940,000 |
|
231 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
113,000 |
|
232 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
204,000 |
|
233 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
32,000 |
|
234 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
32,000 |
|
235 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
Lần |
141,000 |
|
236 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
243,000 |
|
237 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Lần |
243,000 |
|
238 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
243,000 |
|
239 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
Lần |
243,000 |
|
240 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
Lần |
277,000 |
|
241 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Lần |
325,000 |
|
242 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
268,000 |
|
243 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
327,000 |
|
244 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
Lần |
141,000 |
|
245 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
Lần |
141,000 |
|
246 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
141,000 |
|
247 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
141,000 |
|
248 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
141,000 |
|
249 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
141,000 |
|
250 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
Lần |
141,000 |
|
251 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
141,000 |
252 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
Lần |
141,000 |
|
253 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
Lần |
141,000 |
|
254 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
Lần |
141,000 |
|
255 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
141,000 |
|
256 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
Lần |
141,000 |
|
257 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
Lần |
141,000 |
|
258 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
Lần |
141,000 |
|
259 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
Lần |
141,000 |
|
260 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
Lần |
141,000 |
|
261 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
141,000 |
|
262 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
141,000 |
|
263 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
Lần |
141,000 |
|
264 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Lần |
590,000 |
|
265 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
135,000 |
|
266 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
135,000 |
|
267 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
141,000 |
|
268 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Lần |
243,000 |
|
269 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
51,200 |
|
270 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
174,000 |
|
271 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
48,900 |
|
272 |
Cứu |
Lần |
35,400 |
|
273 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Lần |
1,211,000 |
|
274 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Lần |
184,000 |
|
275 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
184,000 |
|
276 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
1,731,000 |
|
277 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
32,000 |
|
278 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
564,000 |
|
279 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
564,000 |
|
280 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Lần |
88,700 |
|
281 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
88,700 |
|
282 |
Điện châm |
Lần |
66,100 |
283 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
Lần |
325,000 |
|
284 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
31,800 |
|
285 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
980,000 |
|
286 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1,193,000 |
|
287 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
25,300 |
|
288 |
Forceps |
Lần |
930,000 |
|
289 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,788,000 |
|
290 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
254,000 |
|
291 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Lần |
2,200,000 |
|
292 |
Hào châm |
Lần |
64,100 |
|
293 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
450,000 |
|
294 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
200,000 |
|
295 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
113,000 |
|
296 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Lần |
310,000 |
|
297 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần |
10,800 |
|
298 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
10,800 |
|
299 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
138,000 |
|
300 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,821,000 |
|
301 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
141,000 |
|
302 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
Lần |
141,000 |
|
303 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
Lần |
141,000 |
|
304 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
141,000 |
|
305 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
141,000 |
|
306 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Lần |
141,000 |
|
307 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
141,000 |
|
308 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
141,000 |
309 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
Lần |
141,000 |
|
310 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
Lần |
141,000 |
|
311 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
141,000 |
|
312 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
182,000 |
|
313 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
259,000 |
|
314 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
259,000 |
|
315 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
817,000 |
|
316 |
Chích áp xe vú |
Lần |
215,000 |
|
317 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
77,600 |
|
318 |
Chích hạch viêm mủ |
Lần |
182,000 |
|
319 |
Chích lể |
Lần |
64,100 |
|
320 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
182,000 |
|
321 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Lần |
858,000 |
|
322 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
41,000 |
|
323 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
42,000 |
|
324 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
Lần |
325,000 |
|
325 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Lần |
325,000 |
|
326 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
95,200 |
|
327 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Lần |
328,000 |
|
328 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
34,600 |
|
329 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
34,600 |
|
330 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
697,000 |
|
331 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
563,000 |
|
332 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
657,000 |
|
333 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
154,000 |
|
334 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,218,000 |
|
335 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
715,000 |
|
336 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Lần |
715,000 |
|
337 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
715,000 |
|
338 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
715,000 |
|
339 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Lần |
592,000 |
|
340 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1,211,000 |
|
341 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
102,000 |
342 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
34,600 |
|
343 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
395,000 |
|
344 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
330,000 |
|
345 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
330,000 |
|
346 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
330,000 |
|
347 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
330,000 |
|
348 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Lần |
620,000 |
|
349 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Lần |
330,000 |
|
350 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
620,000 |
|
351 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
330,000 |
|
352 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
231,000 |
|
353 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
231,000 |
|
354 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
330,000 |
|
355 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
Lần |
141,000 |
|
356 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
231,000 |
|
357 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
256,000 |
|
358 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
641,000 |
|
359 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
316,000 |
|
360 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
217,000 |
|
361 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
395,000 |
|
362 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
256,000 |
|
363 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Lần |
395,000 |
|
364 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
340,000 |
|
365 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Lần |
104,000 |
|
366 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Lần |
277,000 |
|
367 |
Ôn châm |
Lần |
64,100 |
|
368 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Lần |
181,000 |
|
369 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
376,000 |
|
370 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
392,000 |
|
371 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36,500 |
|
372 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Lần |
178,000 |
|
373 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
60,700 |
374 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
51,700 |
|
375 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
51,700 |
|
376 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
Lần |
40,700 |
|
377 |
Tập dưỡng sinh |
Lần |
22,700 |
|
378 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Lần |
45,400 |
|
379 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
Lần |
28,500 |
|
380 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
Lần |
28,500 |
|
381 |
Tập vận động có kháng trở |
Lần |
45,400 |
|
382 |
Tập với giàn treo các chi |
Lần |
28,500 |
|
383 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
10,800 |
|
384 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Lần |
155,000 |
|
385 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Lần |
38,800 |
|
386 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
132,000 |
|
387 |
Khâu da mi |
Lần |
1,422,000 |
|
388 |
Khâu kết mạc |
Lần |
1,422,000 |
|
389 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
679,000 |
|
390 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1,552,000 |
|
391 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
1,872,000 |
|
392 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
2,750,000 |
|
393 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
176,000 |
|
394 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
176,000 |
|
395 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Lần |
47,400 |
|
396 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
Lần |
47,400 |
|
397 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
Lần |
47,400 |
|
398 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
Lần |
47,400 |
|
399 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
Lần |
47,400 |
|
400 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
Lần |
47,400 |
|
401 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
Lần |
47,400 |
|
402 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
240,000 |
|
403 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
240,000 |
404 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
405,000 |
|
405 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
405,000 |
|
406 |
Thay canuyn |
Lần |
245,000 |
|
407 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
245,000 |
|
408 |
Thay ống nội khí quản |
Lần |
564,000 |
|
409 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Lần |
17,100 |
|
410 |
Thông bàng quang |
Lần |
88,700 |
|
411 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Lần |
551,000 |
|
412 |
Thông tiểu |
Lần |
88,700 |
|
413 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lần |
80,900 |
|
414 |
Thủy châm |
Lần |
64,800 |
|
415 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
Lần |
47,400 |
|
416 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
45,400 |
|
417 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
Lần |
144,000 |
|
418 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,812,000 |
|
419 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
2,586,000 |
|
420 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20,400 |
|
421 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
34,600 |
|
422 |
Rửa bàng quang |
Lần |
194,000 |
|
423 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
194,000 |
|
424 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
40,800 |
|
425 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Lần |
427,000 |
|
426 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1,716,000 |
|
427 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
176,000 |
|
428 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Lần |
12,400 |
|
429 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
450,000 |
|
430 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
64,800 |
|
431 |
Cấy chỉ |
Lần |
141,000 |
|
432 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Lần |
141,000 |
433 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
Lần |
141,000 |
|
434 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
141,000 |
|
435 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
Lần |
141,000 |
|
436 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
Lần |
141,000 |
|
437 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
141,000 |
|
438 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
Lần |
141,000 |
|
439 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
Lần |
141,000 |
|
440 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
141,000 |
|
441 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lần |
141,000 |
|
442 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
Lần |
141,000 |
|
443 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
Lần |
141,000 |
|
444 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Lần |
141,000 |
|
445 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
Lần |
141,000 |
|
446 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
Lần |
141,000 |
|
447 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
46,700 |
|
448 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
46,700 |
|
449 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
333,000 |
|
450 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
333,000 |
|
451 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
Lần |
333,000 |
|
452 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Lần |
548,000 |
|
453 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Lần |
45,800 |
|
454 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
208,000 |
|
455 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
Lần |
208,000 |
|
456 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
208,000 |
|
457 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
208,000 |
|
458 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp |
Lần |
208,000 |
|
459 |
Vận động trị liệu bàng quang |
Lần |
300,000 |
|
460 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
29,700 |
|
461 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
44,100 |
|
462 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
44,100 |
463 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
64,200 |
|
464 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
64,200 |
|
465 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
64,200 |
|
466 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
64,200 |
|
467 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
64,200 |
|
468 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
64,200 |
|
469 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
64,200 |
|
470 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
64,200 |
|
471 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
64,200 |
|
472 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
64,200 |
|
473 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
64,200 |
|
474 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
Lần |
64,200 |
|
475 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
64,200 |
|
476 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
64,200 |
|
477 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
64,200 |
|
478 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
Lần |
66,100 |
|
479 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
64,800 |
|
480 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
Lần |
64,800 |
|
481 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
64,800 |
|
482 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
64,800 |
|
483 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
64,200 |
|
484 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
64,200 |
|
485 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
Lần |
64,200 |
|
486 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
64,200 |